Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
editing


noun
putting something (as a literary work or a legislative bill) into acceptable form
Syn:
redaction
Derivationally related forms:
redact (for: redaction), edit
Topics:
literature
Hypernyms:
writing, written material, piece of writing
Hyponyms:
copy editing, deletion, excision, cut, correction,
rewriting, revising


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.