Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
effected


adjective
settled securely and unconditionally
- that smoking causes health problems is an accomplished fact
Syn:
accomplished, established
Similar to:
settled


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.