Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
electric outlet


noun
receptacle providing a place in a wiring system where current can be taken to run electrical devices (Freq. 1)
Syn:
wall socket, wall plug, electrical outlet, outlet, electric receptacle
Hypernyms:
receptacle
Hyponyms:
point, power point


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.