Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
embryonal rhabdosarcoma


noun
form of rhabdomyosarcoma occurring mainly in infants and children
Syn:
embryonal rhabdomyosarcoma
Hypernyms:
rhabdomyosarcoma, rhabdosarcoma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.