Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
employee turnover


noun
the ratio of the number of workers that had to be replaced in a given time period to the average number of workers
Syn:
turnover rate, turnover
Hypernyms:
ratio


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.