Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
encore


I - noun
an extra or repeated performance;
usually given in response to audience demand
Hypernyms:
performance

II - verb
request an encore, from a performer
Hypernyms:
request, bespeak, call for, quest
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "encore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.