Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
endogamous


adjective
1. characterized by or fit for fertilization by pollen from another flower of the same kind
Syn:
endogamic
Ant:
exogamous, autogamous
Topics:
botany, phytology
2. pertaining to or characterized by the custom of marrying only within the limits of a clan or tribe
Syn:
endogamic
Ant:
exogamous
Derivationally related forms:
endogamy
Topics:
anthropology

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "endogamous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.