Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
endue


verb
give qualities or abilities to
Syn:
endow, indue, gift, empower, invest
Derivationally related forms:
gift (for: gift), endowment (for: endow)
Hypernyms:
enable
Hyponyms:
cover
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody with something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "endue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.