Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
entailment


noun
something that is inferred (deduced or entailed or implied)
- his resignation had political implications
Syn:
deduction, implication
Derivationally related forms:
imply (for: implication), implicate (for: implication), entail
Hypernyms:
inference, illation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.