Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
equilibrium constant


noun
(chemistry) the ratio of concentrations when equilibrium is reached in a reversible reaction (when the rate of the forward reaction equals the rate of the reverse reaction)
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
constant
Hyponyms:
dissociation constant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.