Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eulogist


noun
an orator who delivers eulogies or panegyrics
Syn:
panegyrist
Derivationally related forms:
panegyric (for: panegyrist)
Hypernyms:
orator, speechmaker, rhetorician, public speaker, speechifier

Related search result for "eulogist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.