Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eventuality


noun
a possible event or occurrence or result
Syn:
contingency, contingence
Derivationally related forms:
contingent (for: contingency)
Hypernyms:
happening, occurrence, occurrent, natural event

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eventuality"
  • Words contain "eventuality" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dè chừng chừng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.