Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exaction


noun
act of demanding or levying by force or authority
- exaction of tribute
- exaction of various dues and fees
Derivationally related forms:
exact
Hypernyms:
demand
Hyponyms:
extortion

Related search result for "exaction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.