Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exhume


verb
dig up for reburial or for medical investigation;
of dead bodies
Syn:
disinter
Derivationally related forms:
exhumation, disinterment (for: disinter)
Hypernyms:
excavate, dig up, turn up
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "exhume"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.