Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fair-trade act


noun
formerly a state law that protected manufacturers from price-cutting by allowing them to set minimum retail prices for their merchandise;
eliminated by the United States Congress in 1975
Hypernyms:
legislative act, statute


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.