Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fava bean


noun
1. seed of the broad-bean plant
Syn:
broad bean, horsebean
Hypernyms:
bean
Part Holonyms:
broad bean, broad-bean, broad-bean plant, English bean, European bean,
field bean, Vicia faba
2. shell beans cooked as lima beans
Syn:
broad bean
Hypernyms:
shell bean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.