Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ferroconcrete


noun
concrete with metal and/or mesh added to provide extra support against stresses
Syn:
reinforced concrete
Hypernyms:
concrete


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.