Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fertilized egg


noun
an animal organism in the early stages of growth and differentiation that in higher forms merge into fetal stages but in lower forms terminate in commencement of larval life
Syn:
embryo, conceptus
Derivationally related forms:
embryonal (for: embryo), embryotic (for: embryo), embryonic (for: embryo)
Hypernyms:
animal, animate being, beast, brute, creature, fauna
Hyponyms:
blastula, blastosphere, gastrula, morula
Part Meronyms:
umbilical cord, umbilical


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.