Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fiberboard


noun
wallboard composed of wood chips or shavings bonded together with resin and compressed into rigid sheets
Syn:
fibreboard, particle board
Hypernyms:
wallboard, drywall, dry wall
Hyponyms:
Masonite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fiberboard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.