Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fibrinolysis


noun
a normal ongoing process that dissolves fibrin and results in the removal of small blood clots
- drugs causing fibrinolysis have been utilized therapeutically
Hypernyms:
dissolution, disintegration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.