Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
finger-pointing


noun
the imputation of blame
- they want all the finger-pointing about intelligence failures to stop
Syn:
fingerpointing
Hypernyms:
imputation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.