Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
finicky


adjective
exacting especially about details (Freq. 1)
- a finicky eater
- fussy about clothes
- very particular about how her food was prepared
Syn:
finical, fussy, particular, picky
Similar to:
fastidious
Derivationally related forms:
fuss (for: fussy), fussiness (for: fussy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "finicky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.