Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flageolet


noun
1. a French bean variety with light-colored seeds;
usually dried
Syn:
haricot
Hypernyms:
common bean
2. a small fipple flute with four finger holes and two thumb holes
Syn:
treble recorder, shepherd's pipe
Hypernyms:
fipple flute, fipple pipe, recorder, vertical flute
Hyponyms:
tabor pipe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flageolet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.