Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flower girl


noun
1. a woman who sells flowers in the street
Hypernyms:
seller, marketer, vender, vendor, trafficker
2. a young girl who carries flowers in a (wedding) procession
Hypernyms:
female child, girl, little girl, assistant, helper,
help, supporter
Member Holonyms:
wedding, wedding party


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.