Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fluky


adjective
subject to accident or chance or change
- a chancy appeal at best
- getting that job was definitely fluky
- a fluky wind
- an iffy proposition
Syn:
chancy, flukey, iffy
Similar to:
uncertain
Derivationally related forms:
fluke (for: flukey), fluke
Usage Domain:
colloquialism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fluky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.