Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foetal monitor


noun
an electronic monitor that monitors fetal heartbeat and the mother's uterine contractions during childbirth
Syn:
electronic fetal monitor, electronic foetal monitor, fetal monitor
Hypernyms:
monitor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.