Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fogged


adjective
obscured by fog
- he could barely see through the fogged window
Syn:
foggy
Similar to:
opaque
Derivationally related forms:
fog (for: foggy), fogginess (for: foggy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.