Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
food manufacturer


noun
a person who manufactures food products
Hypernyms:
manufacturer, producer
Instance Hyponyms:
Kellogg, W. K. Kellogg, Will Keith Kellog, Post, C. W. Post, Charles William Post


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.