Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foreign mission


noun
1. an organization of missionaries in a foreign land sent to carry on religious work
Syn:
mission, missionary post, missionary station
Derivationally related forms:
missioner (for: mission)
Hypernyms:
nongovernmental organization, NGO
2. a permanent diplomatic mission headed by a minister
Syn:
legation
Hypernyms:
diplomatic mission
Member Meronyms:
legate, official emissary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.