Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foxhole


noun
a small dugout with a pit for individual shelter against enemy fire
Syn:
fox hole
Hypernyms:
bunker, dugout

Related search result for "foxhole"
  • Words pronounced/spelled similarly to "foxhole"
    foozle foxhole

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.