Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frangibility


noun
quality of being easily damaged or destroyed
Syn:
fragility, breakability, frangibleness
Derivationally related forms:
frangible, frangible (for: frangibleness), breakable (for: breakability), fragile (for: fragility)
Hypernyms:
vulnerability

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frangibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.