Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
free trade


noun
international trade free of government interference
Hypernyms:
trade
Hyponyms:
North American Free Trade Agreement, NAFTA

Related search result for "free trade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.