Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
freezing



noun
the withdrawal of heat to change something from a liquid to a solid (Freq. 1)
Syn:
freeze
Derivationally related forms:
freeze, freeze (for: freeze)
Hypernyms:
cooling, chilling, temperature reduction, phase change, phase transition,
state change, physical change
Hyponyms:
freeze-drying, lyophilization, lyophilisation, frost, icing

Related search result for "freezing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.