Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frostiness


noun
1. coldness as evidenced by frost
Derivationally related forms:
frosty
Hypernyms:
coldness, cold, low temperature, frigidity, frigidness
2. a silvery-white color
Syn:
hoariness
Derivationally related forms:
hoary (for: hoariness)
Hypernyms:
white, whiteness

Related search result for "frostiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.