Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fundamentalist


I - noun
a supporter of fundamentalism
Derivationally related forms:
fundamentalism
Hypernyms:
Protestant

II - adjective
of or relating to or tending toward fundamentalism (Freq. 1)
Syn:
fundamentalistic
Pertains to noun:
fundamentalism (for: fundamentalistic), fundamentalism
Derivationally related forms:
fundamentalism (for: fundamentalistic)
Topics:
theology, divinity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.