Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gastric juice


noun
digestive secretions of the stomach glands consisting chiefly of hydrochloric acid and mucin and the enzymes pepsin and rennin and lipase
Syn:
gastric acid
Hypernyms:
digestive juice, digestive fluid
Substance Meronyms:
lipase, pepsin, rennin, chymosin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.