Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gastric lavage


noun
washing out the stomach with sterile water or a saltwater solution;
removes blood or poisons
- when the doctor ordered a gastric lavage the hospital pumped out my stomach
Hypernyms:
lavage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.