Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
genus Curcuma


noun
tropical Asiatic perennial herbs
Syn:
Curcuma
Hypernyms:
monocot genus, liliopsid genus
Member Holonyms:
Zingiberaceae, family Zingiberaceae, ginger family
Member Meronyms:
turmeric, Curcuma longa, Curcuma domestica


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.