Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gillie


noun
1. a young male attendant on a Scottish Highlander chief
Hypernyms:
attendant, attender, tender
2. a shoe without a tongue and with decorative lacing up the instep
Syn:
ghillie
Hypernyms:
shoe

Related search result for "gillie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.