Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glycoprotein


noun
a conjugated protein having a carbohydrate component
Hypernyms:
conjugated protein, compound protein
Hyponyms:
mucin, erythropoietin, cluster of differentiation 4, CD4, cluster of differentiation 8,
CD8, lectin, mucoid

Related search result for "glycoprotein"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.