Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
god-fearing


adjective
deeply religious
- "a god-fearing and law-abiding people" H.L.Mencken
Syn:
devout
Similar to:
religious
Derivationally related forms:
devoutness (for: devout)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.