Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gouache



noun
1. an opaque watercolor prepared with gum
Hypernyms:
watercolor, water-color, watercolour, water-colour
2. a watercolor executed with opaque watercolors mixed with gum
Hypernyms:
watercolor, water-color, watercolour, water-colour

Related search result for "gouache"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.