Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
graphic artist


noun
an artist who designs and makes prints
Syn:
printmaker
Hypernyms:
artist, creative person
Hyponyms:
engraver, lithographer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.