Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
groomed


adjective
neat and smart in appearance;
well cared for (Freq. 1)
- the manager was a beautifully groomed young man
- his horse was always groomed
Ant:
ungroomed
Similar to:
brushed, kempt, tidy, plastered, slicked,
pomaded, sleek, well-groomed, well-dressed
See Also:
tidy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.