Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ground crew


noun
the crew of technicians and mechanics who service aircraft on the ground
Syn:
ground-service crew
Hypernyms:
gang, crew, work party

Related search result for "ground crew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.