Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guessing


noun
an estimate based on little or no information (Freq. 1)
Syn:
guess, guesswork, shot, dead reckoning
Derivationally related forms:
guess, guess (for: guess)
Hypernyms:
estimate, estimation, approximation, idea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.