Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
habitue


noun
a regular patron
- an habitue of the racetrack
- a bum who is a Central Park fixture
Syn:
regular, fixture
Derivationally related forms:
regular (for: regular)
Hypernyms:
patron, frequenter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.