Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haemophilia A


noun
hemophilia caused by a congenital deficiency of factor VIII;
occurs almost exclusively in men
Syn:
hemophilia A, classical hemophilia, classical haemophilia
Hypernyms:
hemophilia, haemophilia, bleeder's disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.