Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haemoptysis


noun
coughing up blood from the respiratory tract;
usually indicates a severe infection of the bronchi or lungs
Syn:
hemoptysis
Hypernyms:
symptom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.