Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
halo blight


noun
1. a blight affecting the leaves of oats and other grasses
Hypernyms:
blight
2. a blight of bean plants
Syn:
halo spot, bean blight
Hypernyms:
blight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.